cross-cut
nhát cắt; top. thiết diện; đs. tương giao
cross-cut là gì ?
- Ý nghĩa của từ cross-cut là gì ?
- cross-cut là gì trong toán học ?
- cross-cut dịch
- cross-cut dictionary
- cross-cut là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ cross-cut trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ cross-cut trong toán học
- cross-cut tiếng việt là gì ?
- What is cross-cut in english ?