curtailment of sampling
sự rút ngắn, việc lấy mẫu
curtailment of sampling là gì ?
- Ý nghĩa của từ curtailment of sampling là gì ?
- curtailment of sampling là gì trong toán học ?
- curtailment of sampling dịch
- curtailment of sampling dictionary
- curtailment of sampling là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ curtailment of sampling trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ curtailment of sampling trong toán học
- curtailment of sampling tiếng việt là gì ?
- What is curtailment of sampling in english ?