disintegrate

disintegrate là gì? Ý nghĩa của từ disintegrate phân rẽ, phân ly, tan rã

  • disintegrate là gì ?

  • Ý nghĩa của từ disintegrate là gì ?
  • disintegrate là gì trong toán học ?
  • disintegrate dịch
  • disintegrate dictionary
  • disintegrate là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ disintegrate trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ disintegrate trong toán học
  • disintegrate tiếng việt là gì ?
  • What is disintegrate in english ?