elongate

elongate là gì? Ý nghĩa của từ elongate ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

  • elongate là gì ?

  • Ý nghĩa của từ elongate là gì ?
  • elongate là gì trong toán học ?
  • elongate dịch
  • elongate dictionary
  • elongate là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ elongate trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ elongate trong toán học
  • elongate tiếng việt là gì ?
  • What is elongate in english ?