endowment

endowment là gì? Ý nghĩa của từ endowment kt.niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

  • endowment là gì ?

  • Ý nghĩa của từ endowment là gì ?
  • endowment là gì trong toán học ?
  • endowment dịch
  • endowment dictionary
  • endowment là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ endowment trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ endowment trong toán học
  • endowment tiếng việt là gì ?
  • What is endowment in english ?