extinguish

extinguish là gì? Ý nghĩa của từ extinguish sự dập tắt, sự làm ngừng; kt. sự thanh toán (nợ)

  • extinguish là gì ?

  • Ý nghĩa của từ extinguish là gì ?
  • extinguish là gì trong toán học ?
  • extinguish dịch
  • extinguish dictionary
  • extinguish là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ extinguish trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ extinguish trong toán học
  • extinguish tiếng việt là gì ?
  • What is extinguish in english ?