feed-back control
[điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược
-
feed-back control là gì ?
- Ý nghĩa của từ feed-back control là gì ?
- feed-back control là gì trong toán học ?
- feed-back control dịch
- feed-back control dictionary
- feed-back control là danh từ, động từ hay tính từ ?
-
Thuật ngữ feed-back control trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ feed-back control trong toán học
- feed-back control tiếng việt là gì ?
- What is feed-back control in english ?