firm
kt.hang buôn // rắn, bền; ổn định
firm là gì ?
- Ý nghĩa của từ firm là gì ?
- firm là gì trong toán học ?
- firm dịch
- firm dictionary
- firm là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ firm trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ firm trong toán học
- firm tiếng việt là gì ?
- What is firm in english ?