input
mt.cái vào; lối vào, tín hiệu; kt. chi phí (sản xuất)
input là gì ?
- Ý nghĩa của từ input là gì ?
- input là gì trong toán học ?
- input dịch
- input dictionary
- input là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ input trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ input trong toán học
- input tiếng việt là gì ?
- What is input in english ?