insolvency
kt.[tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
insolvency là gì ?
- Ý nghĩa của từ insolvency là gì ?
- insolvency là gì trong toán học ?
- insolvency dịch
- insolvency dictionary
- insolvency là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ insolvency trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ insolvency trong toán học
- insolvency tiếng việt là gì ?
- What is insolvency in english ?