insulate

insulate là gì? Ý nghĩa của từ insulate vl.cách, ngăn cách, cô lập

  • insulate là gì ?

  • Ý nghĩa của từ insulate là gì ?
  • insulate là gì trong toán học ?
  • insulate dịch
  • insulate dictionary
  • insulate là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ insulate trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ insulate trong toán học
  • insulate tiếng việt là gì ?
  • What is insulate in english ?