intermittent

intermittent là gì? Ý nghĩa của từ intermittent đứt đoạn, gián đoạn rời rạc

  • intermittent là gì ?

  • Ý nghĩa của từ intermittent là gì ?
  • intermittent là gì trong toán học ?
  • intermittent dịch
  • intermittent dictionary
  • intermittent là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ intermittent trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ intermittent trong toán học
  • intermittent tiếng việt là gì ?
  • What is intermittent in english ?