inversion
phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế ( trong phép thế); vl. phép đổi diện
inversion là gì ?
- Ý nghĩa của từ inversion là gì ?
- inversion là gì trong toán học ?
- inversion dịch
- inversion dictionary
- inversion là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ inversion trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ inversion trong toán học
- inversion tiếng việt là gì ?
- What is inversion in english ?