lemniscate

lemniscate là gì? Ý nghĩa của từ lemniscate lemnixcat (đồ thị của ρ2=a2cos2θ)

  • lemniscate là gì ?

  • Ý nghĩa của từ lemniscate là gì ?
  • lemniscate là gì trong toán học ?
  • lemniscate dịch
  • lemniscate dictionary
  • lemniscate là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ lemniscate trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ lemniscate trong toán học
  • lemniscate tiếng việt là gì ?
  • What is lemniscate in english ?