obey
tuân theo; mt. hoàn thành (lệnh)
obey là gì ?
- Ý nghĩa của từ obey là gì ?
- obey là gì trong toán học ?
- obey dịch
- obey dictionary
- obey là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ obey trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ obey trong toán học
- obey tiếng việt là gì ?
- What is obey in english ?