observed

observed là gì? Ý nghĩa của từ observed bị quan sát, được quan sát

  • observed là gì ?

  • Ý nghĩa của từ observed là gì ?
  • observed là gì trong toán học ?
  • observed dịch
  • observed dictionary
  • observed là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ observed trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ observed trong toán học
  • observed tiếng việt là gì ?
  • What is observed in english ?