rupture
[sự, điểm] gián đoạn, [sự, điểm] gãy, đứt
rupture là gì ?
- Ý nghĩa của từ rupture là gì ?
- rupture là gì trong toán học ?
- rupture dịch
- rupture dictionary
- rupture là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ rupture trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ rupture trong toán học
- rupture tiếng việt là gì ?
- What is rupture in english ?