sampling fraction
tk.tỷ suất lấy mẫu
sampling fraction là gì ?
- Ý nghĩa của từ sampling fraction là gì ?
- sampling fraction là gì trong toán học ?
- sampling fraction dịch
- sampling fraction dictionary
- sampling fraction là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ sampling fraction trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ sampling fraction trong toán học
- sampling fraction tiếng việt là gì ?
- What is sampling fraction in english ?