scattered set
tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
scattered set là gì ?
- Ý nghĩa của từ scattered set là gì ?
- scattered set là gì trong toán học ?
- scattered set dịch
- scattered set dictionary
- scattered set là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ scattered set trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ scattered set trong toán học
- scattered set tiếng việt là gì ?
- What is scattered set in english ?