sustained fault
sự hỏng, ổn định
sustained fault là gì ?
- Ý nghĩa của từ sustained fault là gì ?
- sustained fault là gì trong toán học ?
- sustained fault dịch
- sustained fault dictionary
- sustained fault là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ sustained fault trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ sustained fault trong toán học
- sustained fault tiếng việt là gì ?
- What is sustained fault in english ?