verification

verification là gì? Ý nghĩa của từ verification [sự, phép] thử lại

  • verification là gì ?

  • Ý nghĩa của từ verification là gì ?
  • verification là gì trong toán học ?
  • verification dịch
  • verification dictionary
  • verification là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ verification trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ verification trong toán học
  • verification tiếng việt là gì ?
  • What is verification in english ?