palindromic number
số xuôi ngược (ví dụ 3223)
palindromic number là gì ?
- Ý nghĩa của từ palindromic number là gì ?
- palindromic number là gì trong toán học ?
- palindromic number dịch
- palindromic number dictionary
- palindromic number là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ palindromic number trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ palindromic number trong toán học
- palindromic number tiếng việt là gì ?
- What is palindromic number in english ?