dissipate
tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)
dissipate là gì ?
- Ý nghĩa của từ dissipate là gì ?
- dissipate là gì trong toán học ?
- dissipate dịch
- dissipate dictionary
- dissipate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ dissipate trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ dissipate trong toán học
- dissipate tiếng việt là gì ?
- What is dissipate in english ?