generalized
được tổng quát hóa; suy rộng
generalized là gì ?
- Ý nghĩa của từ generalized là gì ?
- generalized là gì trong toán học ?
- generalized dịch
- generalized dictionary
- generalized là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ generalized trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ generalized trong toán học
- generalized tiếng việt là gì ?
- What is generalized in english ?