bounded quantifier
phép lượng hóa bị chặn
bounded quantifier là gì ?
- Ý nghĩa của từ bounded quantifier là gì ?
- bounded quantifier là gì trong toán học ?
- bounded quantifier dịch
- bounded quantifier dictionary
- bounded quantifier là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ bounded quantifier trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ bounded quantifier trong toán học
- bounded quantifier tiếng việt là gì ?
- What is bounded quantifier in english ?