contain

contain là gì? Ý nghĩa của từ contain chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

  • contain là gì ?

  • Ý nghĩa của từ contain là gì ?
  • contain là gì trong toán học ?
  • contain dịch
  • contain dictionary
  • contain là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ contain trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ contain trong toán học
  • contain tiếng việt là gì ?
  • What is contain in english ?