crude sampling

crude sampling là gì? Ý nghĩa của từ crude sampling sự lấy mẫu thô sơ

  • crude sampling là gì ?

  • Ý nghĩa của từ crude sampling là gì ?
  • crude sampling là gì trong toán học ?
  • crude sampling dịch
  • crude sampling dictionary
  • crude sampling là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ crude sampling trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ crude sampling trong toán học
  • crude sampling tiếng việt là gì ?
  • What is crude sampling in english ?