discount
kt.[sự, cố] chiết khấu, sự khấu nợ, sự hạ giá
discount là gì ?
- Ý nghĩa của từ discount là gì ?
- discount là gì trong toán học ?
- discount dịch
- discount dictionary
- discount là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ discount trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ discount trong toán học
- discount tiếng việt là gì ?
- What is discount in english ?