estimated
được ước lượng
estimated là gì ?
- Ý nghĩa của từ estimated là gì ?
- estimated là gì trong toán học ?
- estimated dịch
- estimated dictionary
- estimated là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ estimated trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ estimated trong toán học
- estimated tiếng việt là gì ?
- What is estimated in english ?