fecder
mt.bộ phận cung dưỡng, tuyển cấp liệu; vl. dây tải điện; fidơ
fecder là gì ?
- Ý nghĩa của từ fecder là gì ?
- fecder là gì trong toán học ?
- fecder dịch
- fecder dictionary
- fecder là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ fecder trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ fecder trong toán học
- fecder tiếng việt là gì ?
- What is fecder in english ?