invariant imbedding
top.nhúng bất biến; xs.; vl. sự đặt bất biến
invariant imbedding là gì ?
- Ý nghĩa của từ invariant imbedding là gì ?
- invariant imbedding là gì trong toán học ?
- invariant imbedding dịch
- invariant imbedding dictionary
- invariant imbedding là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ invariant imbedding trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ invariant imbedding trong toán học
- invariant imbedding tiếng việt là gì ?
- What is invariant imbedding in english ?