observed data
số liệu quan sát
observed data là gì ?
- Ý nghĩa của từ observed data là gì ?
- observed data là gì trong toán học ?
- observed data dịch
- observed data dictionary
- observed data là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ observed data trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ observed data trong toán học
- observed data tiếng việt là gì ?
- What is observed data in english ?