practise

practise là gì? Ý nghĩa của từ practise áp dụng; thực hiện; luyện tập

  • practise là gì ?

  • Ý nghĩa của từ practise là gì ?
  • practise là gì trong toán học ?
  • practise dịch
  • practise dictionary
  • practise là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ practise trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ practise trong toán học
  • practise tiếng việt là gì ?
  • What is practise in english ?