revenue
kt.thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự thu thuế
revenue là gì ?
- Ý nghĩa của từ revenue là gì ?
- revenue là gì trong toán học ?
- revenue dịch
- revenue dictionary
- revenue là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ revenue trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ revenue trong toán học
- revenue tiếng việt là gì ?
- What is revenue in english ?