steady-state conditions
chế độ [dừng, ổn định]
steady-state conditions là gì ?
- Ý nghĩa của từ steady-state conditions là gì ?
- steady-state conditions là gì trong toán học ?
- steady-state conditions dịch
- steady-state conditions dictionary
- steady-state conditions là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ steady-state conditions trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ steady-state conditions trong toán học
- steady-state conditions tiếng việt là gì ?
- What is steady-state conditions in english ?