branched

branched là gì? Ý nghĩa của từ branched được chia nhánh

  • branched là gì ?

  • Ý nghĩa của từ branched là gì ?
  • branched là gì trong toán học ?
  • branched dịch
  • branched dictionary
  • branched là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ branched trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ branched trong toán học
  • branched tiếng việt là gì ?
  • What is branched in english ?