outgoing
ra; kt. tiền phí tổn
outgoing là gì ?
- Ý nghĩa của từ outgoing là gì ?
- outgoing là gì trong toán học ?
- outgoing dịch
- outgoing dictionary
- outgoing là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ outgoing trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ outgoing trong toán học
- outgoing tiếng việt là gì ?
- What is outgoing in english ?