shield

shield là gì? Ý nghĩa của từ shield vl.màn chắn, tấm chắn

  • shield là gì ?

  • Ý nghĩa của từ shield là gì ?
  • shield là gì trong toán học ?
  • shield dịch
  • shield dictionary
  • shield là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ shield trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ shield trong toán học
  • shield tiếng việt là gì ?
  • What is shield in english ?