congruance
đs.đồng dư, tương đẳng; hh. doàn; sự so sánh, đồng dư thức
congruance là gì ?
- Ý nghĩa của từ congruance là gì ?
- congruance là gì trong toán học ?
- congruance dịch
- congruance dictionary
- congruance là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ congruance trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ congruance trong toán học
- congruance tiếng việt là gì ?
- What is congruance in english ?